Thực đơn
Giải_bóng_chuyền_nữ_Vô_địch_thế_giới_FIVB Tóm tắt huy chươngHạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nga[upper-alpha 1] | 7 | 2 | 4 | 13 |
2 | Nhật Bản | 3 | 3 | 1 | 7 |
3 | Cuba | 3 | 1 | 0 | 4 |
4 | Trung Quốc | 2 | 3 | 1 | 6 |
5 | Hoa Kỳ | 1 | 2 | 2 | 5 |
6 | Ý | 1 | 1 | 0 | 2 |
7 | Serbia[upper-alpha 2] | 1 | 0 | 1 | 2 |
8 | Brasil | 0 | 3 | 1 | 4 |
9 | Ba Lan | 0 | 1 | 2 | 3 |
10 | Peru | 0 | 1 | 1 | 2 |
11 | România | 0 | 1 | 0 | 1 |
12 | Cộng hòa Séc[upper-alpha 3] | 0 | 0 | 2 | 2 |
Hàn Quốc | 0 | 0 | 2 | 2 | |
14 | CHDCND Triều Tiên | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (14 quốc gia) | 18 | 18 | 18 | 54 |
Thực đơn
Giải_bóng_chuyền_nữ_Vô_địch_thế_giới_FIVB Tóm tắt huy chươngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_chuyền_nữ_Vô_địch_thế_giới_FIVB http://www.fivb.com/ http://www.volleywood.net/volleyball-tournaments/2... http://www.fivb.org/EN/Volleyball/Competitions.asp http://www.fivb.org/TheGame/TheGame_WorldChampions...